Bảng giá vé |
|
Đà Lạt ⇔ Cần Thơ |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Đà Lạt | Cần Thơ | Giường | 325,000 | 0 | |
|
|
Cần Thơ ⇔ Cà Mau |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Cần Thơ | Cà Mau | Ghế | 115,000 | 0 | |
Cần Thơ | Bạc Liêu | Ghế | 105,000 | 0 | |
|
|
Cần Thơ ⇔ Châu Đốc |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Cần Thơ | Châu Đốc | Ghế | 110,000 | 0 | |
Cần Thơ | Long Xuyên | Ghế | 75,000 | 0 | |
|
|
Cần Thơ ⇔ Rạch Giá |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Cần Thơ | Rạch Giá | Ghế | 110,000 | 0 | |
|
|
Da Lat ⇔ Nha Trang |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Đà Lạt | Nha Trang | Ghế | 135,000 | 0 | |
|
|
Đà Lạt ⇔ Đà Nẵng |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Đà Lạt | Đà Nẵng | Giường | 280,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Bạc Liêu |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Bạc Liêu | Giường | 185,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Cà Mau |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Cà Mau | Giường | 205,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Cần Thơ |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Cần Thơ | Ghế | 115,000 | 0 | |
Sài Gòn | Vĩnh Long | Ghế | 105,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Cao Lãnh |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Cao Lãnh | Ghế | 105,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Châu Đốc |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Châu Đốc | Ghế | 130,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Đà Lạt |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
TP HCM | Đà Lạt | Giường | 215,000 | 0 | |
TP HCM | Bảo Lộc | Giường | 195,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Đà Nẵng |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Đà Nẵng | Giường | 385,000 | 0 | |
Sài Gòn | Quảng Ngãi | Giường | 340,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Long Xuyên |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Long Xuyên | Ghế | 130,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Mũi Né |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Mũi Né | Ghế | 135,000 | 0 | |
Sài Gòn | Phan Thiết | Ghế | 135,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Nha Trang |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Nha Trang | Giường | 220,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Ô Môn |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
|
|
Sài Gòn ⇔ Quy Nhơn |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Quy Nhơn | Giường | 270,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Rạch Giá |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Rạch Giá | Giường | 165,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Sa Đéc |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Sa Đéc | Ghế | 95,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Sóc Trăng |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Sóc Trăng | Ghế | 135,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Vị Thanh |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Vị Thanh | Ghế | 145,000 | 0 | |
|
|
Sài Gòn ⇔ Vũng Tàu |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Sài Gòn | Vũng Tàu | Ghế | 100,000 | 0 | |
Sài Gòn | Bà Rịa | Ghế | 95,000 | 0 | |
|
|
Tiền Giang ⇒ |
Bến đi | Bến đến | Loại xe | Giá vé | Phụ thu | Ghi chú |
Tiền Giang | Cà Mau | Giường | 145,000 | 0 | |
Tiền Giang | Sài Gòn | Ghế | 80,000 | 0 | |
Tiền Giang | Sài Gòn | Giường | 90,000 | 0 | |
Tiền Giang | Cần Thơ | Ghế | 65,000 | 0 | |
Tiền Giang | Vĩnh Long | Ghế | 55,000 | 0 | |
Tiền Giang | Sa Đéc | Ghế | 60,000 | 0 | |
Tiền Giang | Rạch Giá | Giường | 115,000 | 0 | |
Tiền Giang | Long Xuyên | Ghế | 80,000 | 0 | |
Tiền Giang | Châu Đốc | Ghế | 100,000 | 0 | |
Tiền Giang | Bạc Liêu | Giường | 115,000 | 0 | |
Tiền Giang | Sóc Trăng | Ghế | 105,000 | 0 | |
Tiền Giang | Vị Thanh | Ghế | 105,000 | 0 | |
Tiền Giang | Cà Mau | Giường | 145,000 | 0 | |
Tiền Giang | Cao Lãnh | Ghế | 60,000 | 0 |
|
|
|
|
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét